• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đáo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: いた.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao) 至 (Chí)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1032
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

到 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 至 (đến, gợi ý về sự đến nơi), bên phải là phần 刀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đến nơi”. Về sau dùng để chỉ sự đạt được, đến đích.