用意周到 [Dụng Ý Chu Đáo]
よういしゅうとう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rất cẩn thận; chuẩn bị kỹ lưỡng

JP: 用意ようい周到しゅうとうえてどこかでけてるしな。

VI: Dù có vẻ chuẩn bị kỹ lưỡng nhưng vẫn có chỗ nào đó bị sót.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

用意ようい周到しゅうとうだな。
Chuẩn bị kỹ thật.

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Chu chu vi; vòng
Đáo đến; tiến hành; đạt được; đạt tới; dẫn đến