到着駅 [Đáo Khán Dịch]
とうちゃくえき

Danh từ chung

ga đến; điểm đến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしえき到着とうちゃくしました。
Tôi đã đến ga.
列車れっしゃ定刻ていこくえき到着とうちゃくした。
Tàu đã đến đúng giờ tại ga.
われわれは正午しょうご東京とうきょうえき到着とうちゃくするでしょう。
Chúng ta sẽ đến ga Tokyo vào buổi trưa.
ジュネーブから列車れっしゃえき到着とうちゃくします。
Chuyến tàu từ Geneva sắp đến ga.
かれ5時ごじえき到着とうちゃくした。
Anh ấy đã đến ga lúc 5 giờ.
かれらはまもなくつきえき到着とうちゃくした。
Họ sắp tới ga trên mặt trăng.
かれはそのえき到着とうちゃくしたにちがいない。
Chắc chắn anh ấy đã đến ga đó.
えき到着とうちゃくすると、わたし友達ともだち電話でんわした。
Khi đến ga, tôi đã gọi điện cho bạn.
バスはあと15分じゅうごふんえき到着とうちゃくします。
Xe buýt sẽ đến ga trong 15 phút nữa.
電車でんしゃえき予定よていより30分さんじゅっぷんおくれて到着とうちゃくしました。
Tàu đã đến trạm chậm 30 phút so với dự kiến.

Hán tự

Đáo đến; tiến hành; đạt được; đạt tới; dẫn đến
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Dịch nhà ga