• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ưu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: やさ.しい; すぐ.れる; まさ.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 334
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: ゆ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

優 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 憂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người tài giỏi, ưu tú”. Về sau dùng để chỉ sự ưu việt, xuất sắc.