女優 [Nữ Ưu]
じょゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nữ diễn viên; diễn viên nữ

JP: その女優じょゆうはせりふをだいなしにした。

VI: Nữ diễn viên này đã làm hỏng lời thoại.

🔗 男優

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ブラウンさんは女優じょゆうであるらしい。
Có vẻ như ông Brown là một diễn viên.
わたし彼女かのじょ女優じょゆうです。
Bạn gái tôi là diễn viên.
メアリーは有名ゆうめい女優じょゆうじゃないの?
Mary không phải là diễn viên nổi tiếng sao?
貴方あなたたちは、女優じょゆうです。
Các bạn là diễn viên.
彼女かのじょ女優じょゆうになった。
Cô ấy đã trở thành một nữ diễn viên.
メアリーはめい女優じょゆうですか?
Mary có phải là diễn viên nổi tiếng không?
わたし天使てんしのような女優じょゆうだった。
Tôi đã từng là một nữ diễn viên như thiên thần.
メアリーって、有名ゆうめい女優じょゆうなの?
Mary có phải là diễn viên nổi tiếng không?
彼女かのじょ有名ゆうめい女優じょゆうだそうだ。
Nghe nói cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.
彼女かのじょ女優じょゆうとして有名ゆうめいです。
Cô ấy nổi tiếng với tư cách là một nữ diễn viên.

Hán tự

Nữ phụ nữ
Ưu dịu dàng; vượt trội

Từ liên quan đến 女優