• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kế
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: はか.る; はか.らう
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 228
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: え; かず; け
Hiển thị cách viết

Giải thích:

計 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ), bên phải là phần 十 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tính toán, đếm”. Về sau dùng để chỉ hành động tính toán, đếm.