1. Thông tin cơ bản
- Từ: 統計
- Cách đọc: とうけい
- Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi 的 khi thành 統計的(な); ít dùng như động từ する
- Hán Việt: thống kê
- Khái quát: thu thập, tổng hợp dữ liệu theo phương pháp khoa học; số liệu, tài liệu thống kê
- Ví dụ hình thức: 統計を取る/統計データ/統計学/公式統計
2. Ý nghĩa chính
統計 chỉ lĩnh vực và kết quả xử lý số liệu: từ hành vi thu thập – tổng hợp – phân tích dữ liệu đến bản thân bộ số liệu. Trong văn bản, 統計 thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa: 統計資料, 統計調査, 統計手法.
3. Phân biệt
- 統計: khái niệm chung về thống kê và số liệu thống kê.
- 統計学: ngành học về thống kê (Statistical Science).
- 調査: điều tra/khảo sát; có thể là nguồn dữ liệu cho 統計 nhưng chưa chắc đã phân tích.
- 集計: cộng gộp, tổng hợp số liệu (một khâu trong thống kê).
- データ: dữ liệu nói chung; chưa chắc là dữ liệu đã qua xử lý thống kê.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 統計を取る/公式統計/最新の統計/政府統計/信頼できる統計/統計上.
- Đi với động từ: 収集する・集計する・分析する・可視化する・引用する.
- Ngữ vực: học thuật, chính sách công, kinh doanh, khoa học dữ liệu.
- Lưu ý: “統計的に有意” (có ý nghĩa thống kê) dùng dạng 統計的.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 統計学 |
Liên quan |
khoa học thống kê |
Ngành học; phương pháp luận và lý thuyết. |
| 統計的(な) |
Liên quan |
mang tính thống kê |
Tính từ; ví dụ 統計的推定, 統計的有意. |
| 集計 |
Gần nghĩa |
tổng hợp số |
Một bước trong quy trình thống kê. |
| データ |
Liên quan |
dữ liệu |
Nền tảng để làm thống kê; rộng hơn統計. |
| 調査 |
Liên quan |
điều tra, khảo sát |
Hoạt động thu thập thông tin; chưa chắc đã phân tích. |
| 主観 / 体感 |
Đối nghĩa (khuynh hướng) |
chủ quan/cảm nhận |
Trái với tiếp cận dựa trên số liệu統計. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 統: “thống” (bộ 糸 + 充), nghĩa là gộp, quản, thống nhất.
- 計: “kế/kê” (bộ 言/讠 + 十), nghĩa là đếm, tính, kế hoạch.
- Âm Hán Nhật: 統(トウ)+ 計(ケイ) → とうけい.
- Hàm ý: “đếm – tính để thống nhất” → xử lý dữ liệu có hệ thống.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, cụm “統計によれば…” báo hiệu lập luận dựa trên dữ liệu. Hãy chú ý nguồn (出所), phạm vi mẫu (標本), và sai số (誤差) để đánh giá độ tin cậy. Kỹ năng “統計の読み方” rất quan trọng trong môi trường học thuật và doanh nghiệp Nhật.
8. Câu ví dụ
- 統計によれば、失業率は3%に低下した。
Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống 3%.
- 政府の統計を基に政策を立案する。
Lập chính sách dựa trên thống kê của chính phủ.
- 国勢調査の統計は誰でも閲覧できる。
Số liệu thống kê của tổng điều tra dân số ai cũng có thể xem.
- 生データを統計的に処理して傾向を把握する。
Xử lý dữ liệu thô theo phương pháp thống kê để nắm xu hướng.
- サンプルサイズが小さい統計は信頼性が低い。
Thống kê với kích thước mẫu nhỏ có độ tin cậy thấp.
- このグラフは統計の読み方を誤っている。
Biểu đồ này hiểu sai cách đọc thống kê.
- 最新の統計データを可視化して共有した。
Đã trực quan hóa và chia sẻ dữ liệu thống kê mới nhất.
- 彼は統計学を専攻している。
Anh ấy chuyên ngành thống kê học.
- 公式統計と民間推計には差がある。
Có chênh lệch giữa thống kê chính thức và ước tính tư nhân.
- 誤差範囲を明示しない統計は危険だ。
Thống kê không nêu rõ phạm vi sai số là nguy hiểm.