Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
統計量
[Thống Kế Lượng]
とうけいりょう
🔊
Danh từ chung
thống kê
Hán tự
統
Thống
tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
量
Lượng
số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán
Từ liên quan đến 統計量
統計
とうけい
thống kê
統計値
とうけいち
thống kê