時計 [Thời Kế]
土圭 [Thổ Khuê]
とけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

đồng hồ; đồng hồ đeo tay

JP: あなたの時計とけいではなんですか。

VI: Mấy giờ rồi theo đồng hồ của bạn?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし時計とけいはあなたの時計とけいほど高価こうかではない。
Đồng hồ của tôi không đắt bằng đồng hồ của bạn.
その時計とけいはこの時計とけいほどたかくない。
Chiếc đồng hồ đó không đắt bằng chiếc đồng hồ này.
この時計とけいはあの時計とけいほど高価こうかではない。
Chiếc đồng hồ này không đắt bằng chiếc kia.
時計とけいまった。
Đồng hồ đã dừng lại.
時計とけいきです。
Tôi thích đồng hồ.
時計とけいをなくしました。
Tôi đã mất đồng hồ.
時計とけいないの。
Bạn không nhìn đồng hồ à?
毎朝まいあさえき時計とけい自分じぶん時計とけいわせます。
Mỗi sáng, tôi đều điều chỉnh đồng hồ của mình theo đồng hồ ở nhà ga.
この時計とけいはあの時計とけいよりもすぐれている。
Chiếc đồng hồ này vượt trội hơn cái đồng hồ kia.
わたし時計とけいをなくしたので、時計とけいわなければいけない。
Tôi đã mất chiếc đồng hồ nên cần phải mua một chiếc mới.

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 時計