クロック
Danh từ chung
đồng hồ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
đồng hồ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パンクロックはあまり好きじゃないんだよな。
Tôi không thích punk rock lắm.