都市計画 [Đô Thị Kế Hoạch]

としけいかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

quy hoạch đô thị

JP: かれ都市とし計画けいかく分野ぶんや専門せんもんだ。

VI: Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực quy hoạch đô thị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは都市とし鉄道てつどうむすぶことを計画けいかくちゅうだ。
Họ đang lên kế hoạch nối các thành phố bằng đường sắt.
都市としさい開発かいはつ計画けいかく現在げんざい着実ちゃくじつ進行しんこうしている。
Kế hoạch tái phát triển đô thị đang tiến triển ổn định.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 都市計画
  • Cách đọc: としけいかく
  • Loại từ: Danh từ (chuyên ngành hành chính – quy hoạch)
  • Cấu trúc đi kèm thường gặp: 都市計画を立てる/策定する/見直す/推進する/決定する、都市計画法、都市計画区域、都市計画道路
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản pháp quy, báo chí, học thuật và doanh nghiệp
  • Lĩnh vực: Quy hoạch đô thị, kiến trúc, hạ tầng, chính sách công

2. Ý nghĩa chính

- Kế hoạch tổng thể về phát triển và quản lý không gian đô thị: sử dụng đất, giao thông, hạ tầng kỹ thuật – xã hội, cảnh quan, môi trường, phòng chống thiên tai.
- Cũng có thể chỉ hệ thống chính sách, pháp luật liên quan đến quy hoạch đô thị (ví dụ: 都市計画法), hoặc bản quy hoạch cụ thể (master plan).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 都市計画 vs 都市開発: 都市計画 nhấn mạnh “quy hoạch” (khuôn khổ, định hướng, quy tắc). 都市開発 thiên về “phát triển, xây dựng” cụ thể các dự án.
  • 都市計画 vs 都市整備: 都市整備 là “chỉnh trang, hoàn thiện” cơ sở hạ tầng và không gian dựa trên quy hoạch đã có.
  • 都市計画 vs まちづくり: まちづくり thiên về tham gia cộng đồng và góc nhìn xã hội – văn hóa, mềm dẻo hơn thuật ngữ hành chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 策定する、立案する、推進する、見直す、変更する、決定する、告示する
  • Cụm pháp lý: 都市計画法、都市計画区域、都市計画マスタープラン、都市計画道路、用途地域、区画整理
  • Ngữ cảnh: văn bản chính quyền, báo cáo tư vấn, tin tức hạ tầng – bất động sản.
  • Chủ thể thường: 国/都道府県/市区町村、審議会、事業者、住民

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
都市開発 Liên quan Phát triển đô thị Thiên về dự án cụ thể, thi công, đầu tư.
都市整備 Gần nghĩa Chỉnh trang/hoàn thiện đô thị Triển khai hạ tầng theo quy hoạch.
まちづくり Tương cận Làm đô thị/cộng đồng Mang tính cộng đồng, mềm, phi kỹ trị.
区画整理 Thành tố Điều chỉnh ô đất Một biện pháp trong quy hoạch và phát triển.
マスタープラン Liên quan Quy hoạch tổng thể Tài liệu quy hoạch ở cấp tổng thể.
スプロール(都市スプロール) Đối nghĩa khuynh hướng Đô thị lan tràn vô tổ chức Trái với quy hoạch có kiểm soát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 都: đô (thủ đô, khu vực đô thị trung tâm)
  • 市: thị (thành phố)
  • 計: kế (tính toán, lập kế hoạch)
  • 画: họa/hoạch (vạch ra, quy hoạch, kế hoạch chi tiết)
  • Ghép nghĩa: “kế hoạch/hoạch định cho đô thị”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật Bản, 都市計画 gắn chặt với cơ chế pháp lý như 都市計画法, phân vùng 用途地域, và các thủ tục công khai ý kiến cư dân. Khi học từ này, bạn nên gắn với các cặp phạm trù: “tầm nhìn – khung chính sách – công cụ triển khai – dự án”, vì văn cảnh sẽ thay đổi động từ đi kèm (策定する ở cấp chính sách, 整備する ở cấp hạ tầng, 実施する ở cấp dự án).

8. Câu ví dụ

  • 市は新しい都市計画を策定した。
    Thành phố đã xây dựng một quy hoạch đô thị mới.
  • 都市計画の見直しに伴い、用途地域が変更された。
    Kèm theo việc rà soát quy hoạch đô thị, khu chức năng sử dụng đất đã được thay đổi.
  • 住民参加型の都市計画が注目されている。
    Quy hoạch đô thị có sự tham gia của cư dân đang được chú ý.
  • 広域都市計画の枠組みで交通網を再編する。
    Tái tổ chức mạng lưới giao thông trong khung quy hoạch đô thị vùng.
  • この道路は都市計画道路として位置付けられている。
    Tuyến đường này được xác định là đường trong quy hoạch đô thị.
  • 県と市が連携して都市計画を推進する。
    Tỉnh và thành phố phối hợp thúc đẩy quy hoạch đô thị.
  • 老朽化対策を都市計画に盛り込む。
    Đưa biện pháp đối phó xuống cấp vào quy hoạch đô thị.
  • 都市計画の告示後、異議申立ての期間が設けられる。
    Sau khi công bố quy hoạch đô thị, sẽ có thời hạn nộp ý kiến phản đối.
  • 環境配慮型の都市計画が求められている。
    Người ta đang yêu cầu quy hoạch đô thị chú trọng môi trường.
  • 大学で都市計画を専攻した。
    Tôi đã học chuyên ngành quy hoạch đô thị ở đại học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 都市計画 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?