1. Thông tin cơ bản
- Từ: 家計(かけい)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tài chính gia đình, ngân sách hộ gia đình; tình hình thu chi của một gia đình
- Sắc thái: trung tính, hay dùng trong đời sống, báo chí, kinh tế hộ gia đình
- Collocation tiêu biểu: 家計簿をつける・家計が苦しい・家計を支える・家計の見直し・家計費・家計の黒字/赤字
2. Ý nghĩa chính
家計 là “quản lý và tình trạng tiền bạc trong gia đình”, bao gồm thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm. Thường nói đến sự cân đối thu chi và cách điều hành ngân sách hộ.
3. Phân biệt
- 家計 vs 家庭: 家計 là “tiền bạc” của gia đình; 家庭 là “môi trường/đời sống gia đình” nói chung.
- 家計 vs 生活費: 生活費 là “tiền sinh hoạt” (phần chi), còn 家計 bao trùm cả thu–chi.
- 家計 vs 収支: 収支 là “thu chi” (khái niệm kế toán); 家計 là thu chi ở cấp gia đình.
- 家計 vs 経済: 経済 là “kinh tế” ở quy mô rộng; 家計 là kinh tế của hộ gia đình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 家計が〜(苦しい・厳しい・逼迫する); 家計を〜(支える・見直す・助ける)
- Kết hợp từ: 家計簿(sổ ghi chép chi tiêu), 家計費, 家計調査, 家計の黒字/赤字
- Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, tư vấn tài chính cá nhân, tin tức kinh tế xã hội.
- Sắc thái: thiên về tính quản trị, con số; không dùng cho tài chính doanh nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 家計簿 | Từ liên quan | Sổ chi tiêu gia đình | Dụng cụ ghi thu–chi |
| 生活費 | Liên quan (bộ phận) | Tiền sinh hoạt | Một phần chi của 家計 |
| 収支 | Gần nghĩa | Thu chi | Từ mang tính kế toán |
| 経済 | Bao quát hơn | Kinh tế | Quy mô xã hội, quốc gia |
| 赤字/黒字 | Từ liên quan | Thâm hụt/Thặng dư | Trạng thái kết quả của 家計 |
| 節約 | Liên quan | Tiết kiệm | Hành động thường gắn với quản lý 家計 |
| 金欠 | Khẩu ngữ | Thiếu tiền | Diễn tả tình trạng khó khăn của 家計 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 家: nhà, gia đình. Âm On: か; Âm Kun: いえ/や
- 計: đo, tính toán. Âm On: けい; Âm Kun: はか-る/はか-らう
- Ghép Hán: 家(gia)+ 計(kế) → “tính toán việc nhà” → ngân sách gia đình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, nhiều gia đình duy trì thói quen “つける” 家計簿 để nhìn rõ dòng tiền và tìm điểm cắt giảm cố định phí như 家賃, 通信費, 保険料. Thời nay còn có ứng dụng liên kết ngân hàng giúp tự động phân loại chi tiêu. Khi dạy học viên, tôi thường khuyên kết hợp từ vựng với hành động: hãy thử ghi 家計簿 một tuần, bạn sẽ nhớ từ này rất lâu.
8. Câu ví dụ
- 不況で家計が苦しくなった。
Kinh tế suy thoái khiến tài chính gia đình trở nên khó khăn.
- 家計を見直して固定費を削減する。
Xem lại ngân sách gia đình để cắt giảm chi phí cố định.
- 毎晩、家計簿をつけて支出を管理している。
Mỗi tối tôi ghi sổ chi tiêu để quản lý khoản chi.
- 私がアルバイトで家計を支えている。
Tôi làm thêm để đỡ đần tài chính gia đình.
- 子どもの教育費が家計を圧迫している。
Chi phí giáo dục của con đang đè nặng lên ngân sách gia đình.
- ボーナスは家計の黒字化に役立った。
Tiền thưởng giúp gia đình có thặng dư.
- 光熱費の高騰は多くの家計に影響を与えた。
Giá điện nước tăng cao đã ảnh hưởng tới nhiều hộ gia đình.
- 家計の収支を半年ごとにチェックする。
Kiểm tra thu chi gia đình mỗi nửa năm.
- 家計に優しい価格のスーパーを選ぶ。
Chọn siêu thị có giá cả “dễ chịu” với túi tiền gia đình.
- 将来に備えて家計の予算を立てる。
Lập dự toán ngân sách gia đình để chuẩn bị cho tương lai.