• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xác
  • Âm On: カク コウ
  • Âm Kun: たし.か; たし.かめる
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 252
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

確 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý về sự chắc chắn), bên phải là phần 寉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chắc chắn, xác thực”. Về sau dùng để chỉ sự chính xác hoặc đảm bảo.