• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tính
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: さが
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 104
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

性 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về tâm lý) và thanh phù 生 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tính cách, bản chất”. Về sau dùng để chỉ giới tính, đặc tính.