生産性 [Sinh Sản Tính]

せいさんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

năng suất

JP: 生産せいさんせいはオートメーションの徹底てっていによって向上こうじょうする。

VI: Năng suất sẽ được cải thiện nhờ tự động hóa triệt để.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一人ひとりたりの生産せいさんせいはどれくらいですか?
Năng suất bình quân đầu người là bao nhiêu?
生産せいさんせいをあげるためあらたなツールをさがしてます。
Chúng tôi đang tìm kiếm công cụ mới để nâng cao năng suất.
今日きょう世界せかい食料しょくりょう生産せいさん促進そくしんする必要ひつようせいがある。
Thế giới ngày nay cần thúc đẩy sản xuất lương thực.
社長しゃちょう従業じゅうぎょういん生産せいさんせいたかめるようにめいじた。
Giám đốc đã yêu cầu nhân viên tăng năng suất.
植物しょくぶつ生長せいちょう生産せいさんせいは、気温きおん湿度しつどつくんだ関係かんけい敏感びんかん反応はんのうする。
Sự tăng trưởng và năng suất của thực vật nhạy cảm với mối quan hệ phức tạp giữa nhiệt độ và độ ẩm.
最近さいきん海外かいがい移転いてんうごきをてもわかるように、製造せいぞうぎょう生産せいさんせい改善かいぜん限界げんかいちかいところまですすんでいる。
Nhìn vào xu hướng di dời ra nước ngoài gần đây, có thể thấy rằng việc cải thiện năng suất trong ngành sản xuất cũng đã đạt đến giới hạn.
製造せいぞうぎょうくらべておおきくおくれをとっている製造せいぞうぎょうにおける生産せいさんせい向上こうじょう、それも設備せつび投資とうし活性かっせいにより内外ないがい価格かかく是正ぜせい成長せいちょうりょく確保かくほするというのがベストシナリオだ。
Việc cải thiện năng suất trong ngành phi sản xuất, vốn đã tụt hậu so với ngành sản xuất, bằng cách kích thích đầu tư vào cơ sở hạ tầng để giảm bớt chênh lệch giá cả trong và ngoài nước và đảm bảo sức mạnh tăng trưởng, là kịch bản tốt nhất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 生産性
  • Cách đọc: せいさんせい
  • Loại từ: Danh từ trừu tượng
  • Lĩnh vực: kinh tế, quản trị, công nghiệp, CNTT, chính sách công

2. Ý nghĩa chính

生産性 là “năng suất” – mức độ tạo ra đầu ra (sản lượng, giá trị gia tăng) so với đầu vào (lao động, vốn, thời gian). Nói cách khác, 生産性 đo hiệu quả sản xuất/ làm việc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 生産力: “năng lực sản xuất”, thiên về quy mô/công suất tiềm năng; không đồng nghĩa với năng suất.
  • 効率: “hiệu suất/độ hiệu quả” nói chung; 生産性 là khái niệm chuẩn tắc hơn, gắn với đầu ra đo lường được.
  • 労働生産性 (năng suất lao động) vs 全要素生産性 (TFP): chỉ các góc đo khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 生産性を上げる/高める/向上させる, 生産性を改善する, 生産性が下がる/低い.
  • Collocation: 労働生産性, 生産性指標, 生産性向上プロジェクト, 生産性のボトルネック, 自動化による生産性の改善.
  • Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, tư vấn quản trị, chính sách giảm giờ làm, chuyển đổi số.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
効率 Gần nghĩa Hiệu suất/hiệu quả Khái quát; không nhất thiết tính theo đầu ra/đầu vào chuẩn hóa
生産力 Khác biệt Năng lực sản xuất Nhấn vào công suất, tài nguyên sẵn có
付加価値 Liên quan Giá trị gia tăng Thường dùng làm mẫu số/đơn vị đo năng suất
非効率 Đối nghĩa Kém hiệu quả Trái ngược với năng suất cao
労働生産性 Thuật ngữ Năng suất lao động Đo đầu ra trên mỗi lao động/giờ công

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 生産 (せいさん: sản xuất) + (せい: tính chất, thuộc tính) → “tính sản xuất” = năng suất.
  • Âm Hán: 生(せい)・産(さん)・性(せい). Cấu trúc danh từ trừu tượng bằng hậu tố 〜性.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói nâng cao 生産性, đừng chỉ hiểu là “làm nhanh hơn”. Đôi khi giảm việc thừa, cải thiện chất lượng, hay tự động hóa những khâu lặp lại mới là cách tăng năng suất bền vững. Trong tiếng Nhật, cụm “生産性の高い働き方” nhấn mạnh cả quy trình lẫn kết quả.

8. Câu ví dụ

  • 残業を減らしたら生産性がむしろ上がった。
    Khi giảm làm thêm, năng suất thậm chí tăng lên.
  • 自動化で生産性を大幅に向上させた。
    Nhờ tự động hóa, chúng tôi nâng cao đáng kể năng suất.
  • この部署は生産性の指標を毎週共有している。
    Bộ phận này chia sẻ chỉ số năng suất hàng tuần.
  • 会議を短縮するだけでも生産性は改善できる。
    Chỉ cần rút ngắn họp cũng có thể cải thiện năng suất.
  • 新システム導入後、現場の生産性が上がった。
    Sau khi triển khai hệ thống mới, năng suất tại hiện trường đã tăng.
  • 生産性の低さが成長のボトルネックになっている。
    Năng suất thấp đang là nút thắt cổ chai cho tăng trưởng.
  • 教育投資は長期的に生産性を押し上げる。
    Đầu tư giáo dục nâng năng suất về dài hạn.
  • 品質を落とさずに生産性を高めたい。
    Muốn nâng năng suất mà không giảm chất lượng.
  • 個人の生産性と組織の生産性は必ずしも一致しない。
    Năng suất cá nhân và năng suất tổ chức không nhất thiết trùng nhau.
  • 在宅勤務で生産性がどう変わったか検証する。
    Kiểm chứng xem làm việc tại nhà làm năng suất thay đổi thế nào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 生産性 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?