1. Thông tin cơ bản
- Từ: 必要性(ひつようせい)
- Loại từ: danh từ trừu tượng (漢語)
- Nghĩa ngắn: sự cần thiết, tính cần thiết
- Độ trang trọng: cao, dùng nhiều trong văn bản học thuật, báo chí, hành chính
- Từ gốc/liên quan: 必要(ひつよう), 必要さ, 不可欠, 重要性
- Mẫu thường gặp: 〜の必要性/必要性が高い・低い/必要性を認識する/必要性を訴える・強調する
2. Ý nghĩa chính
必要性 diễn tả mức độ “cần có” của một điều gì đó để đạt mục tiêu hay tiêu chuẩn nhất định. Thường dùng khi đánh giá lý do chính đáng, căn cứ hợp lý cho việc tiến hành hành động, chính sách, biện pháp.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 必要: tính từ đuôi な/danh từ, nghĩa “cần”. Ví dụ: 資料が必要だ。
- 必要性: danh từ mức độ trừu tượng hơn, nhấn vào “tính cần thiết” như một khái niệm được bàn luận/đánh giá. Ví dụ: データ共有の必要性を検討する。
- 必要さ: cũng là “độ cần thiết”, nhưng sắc thái đời thường, ít trang trọng hơn 必要性.
- 重要性: “tính quan trọng” (quan trọng đến mức nào), khác với “cần thiết hay không”. Nhiều khi hai từ đi kèm: 重要性と必要性。
- 不可欠・必須: gần nghĩa “không thể thiếu/bắt buộc”, mạnh hơn “cần thiết”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N(の)+ 必要性/V辞書形+ことの必要性(がある・を認識する・を指摘する)
- Collocation hay gặp: 高い/低い/喫緊の必要性・制度化の必要性・見直しの必要性・再発防止の必要性
- Ngữ cảnh: báo cáo, nghiên cứu, chính sách công, doanh nghiệp, luật, y tế, giáo dục.
- Phong cách: trang trọng; trong hội thoại thường ngày hay dùng mẫu “〜する必要がある” thay vì danh từ 必要性.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 必要 |
gốc/liên quan |
cần, cần thiết |
Dùng trực tiếp “〜が必要だ”; ít trừu tượng hơn 必要性 |
| 必要さ |
biến thể |
độ cần thiết |
Sắc thái đời thường hơn 必要性 |
| 不可欠・必須 |
gần nghĩa |
không thể thiếu, bắt buộc |
Ý mạnh hơn “cần thiết” |
| 重要性 |
liên quan |
tính quan trọng |
Nhấn vào “tầm quan trọng”, không hẳn là “cần hay không” |
| 不要・無用 |
đối nghĩa |
không cần, vô dụng |
Trái nghĩa trực tiếp trong ngữ cảnh đánh giá |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 必(ひつ): tất, nhất định
- 要(よう): yếu, điều cần
- 性(せい): tính chất, đặc tính
- 必要性 = “tính chất của điều cần” → tính cần thiết
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận hoặc báo cáo, dùng cặp “背景・課題・目的・必要性・方法” sẽ rõ ràng logic. Nếu muốn tránh quá cứng, có thể chuyển sang câu: 「〜する必要がある」「〜は不可欠だ」 tùy mức độ mạnh yếu cần diễn đạt.
8. Câu ví dụ
- 在宅勤務制度の必要性がコロナ禍で一気に高まった。
Nhu cầu về chế độ làm việc tại nhà tăng vọt trong đại dịch.
- データ共有の必要性を全員で認識することが重要だ。
Điều quan trọng là mọi người cùng nhận thức sự cần thiết của chia sẻ dữ liệu.
- 地域医療を守るため、病院再編の必要性が議論されている。
Đang thảo luận về sự cần thiết tái cấu trúc bệnh viện để bảo vệ y tế địa phương.
- この投資の必要性について、根拠を示してください。
Hãy đưa ra căn cứ về sự cần thiết của khoản đầu tư này.
- 避難計画の更新必要性が指摘された。
Người ta đã chỉ ra sự cần thiết phải cập nhật kế hoạch sơ tán.
- 教育現場ではICT活用の必要性がますます増している。
Tại môi trường giáo dục, sự cần thiết của việc ứng dụng ICT ngày càng tăng.
- 環境負荷を減らすための規制強化の必要性を訴えた。
Đã kêu gọi sự cần thiết phải siết chặt quy định để giảm gánh nặng môi trường.
- 定期的なメンテナンスの必要性を軽視してはならない。
Không được xem nhẹ sự cần thiết của bảo trì định kỳ.
- 個人情報保護の必要性は誰もが理解している。
Ai cũng hiểu sự cần thiết của bảo vệ thông tin cá nhân.
- 多言語対応の必要性が観光地で高まっている。
Sự cần thiết của hỗ trợ đa ngôn ngữ đang tăng ở các điểm du lịch.