• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mặc Mắc
  • Âm On: モク ボク
  • Âm Kun: だま.る; もだ.す
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc) 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1338
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 黑 (đen, gợi ý về sự tối tăm), bên phải là phần 犬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “im lặng, không nói”. Về sau dùng để chỉ sự yên tĩnh, không phát ra âm thanh.