沈思黙考 [Thẩm Tư Mặc Khảo]
ちんしもっこう

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chìm trong suy nghĩ sâu sắc

JP: かれ善悪ぜんあく問題もんだいについて沈思ちんし黙考もっこうした。

VI: Anh ấy đã suy ngẫm sâu sắc về vấn đề thiện và ác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ沈思ちんし黙考もっこうするタイプだからな。
Anh ấy là kiểu người hay suy tư trầm ngâm.

Hán tự

Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương
nghĩ
Mặc im lặng; ngừng nói
Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ