寡黙
[Quả Mặc]
かもく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
ít nói; trầm lặng; kín đáo; ít giao tiếp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
父は寡黙な人です。
Bố tôi là người ít nói.
かつての彼は寡黙な男だった。
Người xưa của anh ấy là một người đàn ông ít nói.