黙祷 [Mặc Đảo]
黙とう [Mặc]
黙禱 [Mặc Đảo]
もくとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cầu nguyện thầm

JP: 全員ぜんいん死者ししゃにしばしもくとうをささげた。

VI: Mọi người đã dành một phút mặc niệm cho người đã khuất.

Hán tự

Mặc im lặng; ngừng nói
Đảo cầu nguyện