• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On: ユイ
  • Âm Kun: のこ.す
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 647
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遺 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi → di chuyển) và 貴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bỏ lại, để lại”. Về sau dùng để chỉ di sản, di vật.