文化遺産
[Văn Hóa Di Sản]
ぶんかいさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
di sản văn hóa
JP: その博物館にはケルト時代の文化遺産のすばらしいコレクションがある。
VI: Bảo tàng đó có bộ sưu tập tuyệt vời về di sản văn hóa thời Celtic.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
文化遺産は後世に伝えられる。
Di sản văn hóa sẽ được truyền lại cho thế hệ sau.