1. Thông tin cơ bản
- Từ: 遺骨
- Cách đọc: いこつ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Nghi lễ, tôn giáo, mai táng, lịch sử
- Ghi chú: Chỉ “hài cốt/tro cốt” của người đã mất; thường dùng trong bối cảnh tang lễ, hồi hương hài cốt, chiến tranh.
2. Ý nghĩa chính
遺骨 là “hài cốt/tro cốt” để lại của người đã khuất, bao gồm phần xương sau hỏa táng hoặc hài cốt khai quật. Dùng với sắc thái trang trọng, trang nghiêm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 遺体: Thi hài (toàn thân trước khi hỏa táng). 遺骨 là phần xương/tro cốt sau hỏa táng.
- 遺灰: Tro cốt (chủ yếu phần tro mịn). 遺骨 nhấn vào “xương”.
- 骨壺(こつつぼ): Bình đựng hài cốt; 納骨: an táng vào tháp mộ/nhà chứa cốt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 遺骨を収める (đặt hài cốt), 遺骨を安置する (an trí), 遺骨の帰還 (hồi hương), 遺骨発見 (phát hiện).
- Ngữ cảnh trang nghiêm: thông báo tang lễ, nghi lễ Phật giáo, tin tức lịch sử – chiến tranh.
- Tránh dùng trong văn cảnh đùa cợt; tôn trọng cảm xúc người liên quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 遺体 |
Phân biệt |
Thi hài |
Trước hỏa táng; trang trọng. |
| 遺灰 |
Gần nghĩa |
Tro cốt |
Nhấn phần tro; văn cảnh nghi lễ. |
| 納骨 |
Liên quan |
An táng hài cốt |
Nghi thức đưa cốt vào mộ/nhà cốt. |
| 骨壺 |
Liên quan |
Bình đựng hài cốt |
Vật dụng trong tang lễ. |
| 供養 |
Liên quan |
Cúng vong, cầu siêu |
Nghi lễ tôn giáo liên quan đến người đã khuất. |
| 生者 |
Đối lập ngữ nghĩa |
Người còn sống |
Dùng khi đối sánh nghi lễ cho người sống và người mất. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 遺(い): Để lại, di vật/di…
- 骨(こつ): Xương, cốt.
- Hợp nghĩa: “Phần xương (của người đã mất) để lại” → 遺骨.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm việc với văn bản trang trọng, nên chọn cụm từ đi kèm 遺骨 một cách cẩn trọng: 「ご遺骨をお納めする」, 「ご遺骨の安置」 thêm kính ngữ cho phù hợp. Trong dịch thuật, phân biệt 遺骨/遺灰/遺体 sẽ giúp bản dịch chính xác và tôn trọng văn hóa tang lễ Nhật Bản.
8. Câu ví dụ
- 遺骨を納骨堂に安置した。
Đã an trí hài cốt trong nhà lưu cốt.
- ご家族が遺骨を受け取った。
Gia đình đã nhận tro cốt.
- 遺骨の帰還事業が進められている。
Chương trình hồi hương hài cốt đang được tiến hành.
- 発掘調査で遺骨が見つかった。
Đã phát hiện hài cốt trong khảo cổ.
- 遺骨を骨壺に収める。
Đặt hài cốt vào bình đựng cốt.
- 戦没者の遺骨に黙祷を捧げた。
Đã mặc niệm trước hài cốt của liệt sĩ.
- 寺で遺骨の供養が行われた。
Lễ cầu siêu cho hài cốt được tổ chức ở chùa.
- 遺骨の一部を分骨して保管する。
Chia một phần hài cốt để lưu giữ.
- ご遺骨の移送には細心の注意を払った。
Đã hết sức cẩn trọng khi vận chuyển tro cốt.
- 家族は遺骨と対面して最後の別れを告げた。
Gia đình đối diện với hài cốt và nói lời từ biệt cuối cùng.