後遺症 [Hậu Di Chứng]

こういしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

di chứng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 後遺症(こういしょう)
  • Loại từ: Danh từ (y học)
  • Nghĩa ngắn: Di chứng – triệu chứng hoặc rối loạn còn lại sau khi bệnh/ chấn thương đã qua giai đoạn cấp tính.
  • Chủ đề: Y khoa, phục hồi chức năng, sức khỏe cộng đồng
  • Cụm hay gặp: コロナ後遺症, 脳梗塞の後遺症, 外傷後遺症, 精神的後遺症

2. Ý nghĩa chính

後遺症 là các biểu hiện tồn tại hoặc xuất hiện sau khi bệnh chính đã điều trị xong, gồm cả thể chất và tâm lý. Ví dụ: yếu liệt sau đột quỵ, sương mù não sau nhiễm virus, ám ảnh sau tai nạn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 後遺症 vs 合併症: 合併症 là biến chứng xảy ra trong hoặc do bệnh chính; 後遺症 là hệ quả còn lại sau đó.
  • 後遺症 vs 後障害: Gần nghĩa; 後障害 thiên về “tàn tật/giảm chức năng” lâu dài.
  • 後遺症 vs 余波/影響: 余波/影響 là “dư chấn/ảnh hưởng” nói chung, không nhất thiết là thuật ngữ y học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tình trạng cụ thể: 事故の後遺症で右足がしびれる。
  • Nêu thời gian kéo dài: 長期的な後遺症/慢性的な後遺症
  • Trong y văn và truyền thông y tế công cộng: コロナ後遺症外来, 対策, 実態調査。
  • Kết hợp với mức độ: 軽度/重度/深刻な後遺症

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
合併症 Liên quan (khác giai đoạn) Biến chứng Xảy ra cùng/đang trong bệnh chính
後障害 Gần nghĩa Di chứng gây tàn tật Nhấn mạnh khuyết tật chức năng
後影響/余波 Liên quan Ảnh hưởng/dư chấn Không chuyên biệt y khoa
回復/完治 Đối nghĩa Hồi phục/khỏi hẳn Không còn triệu chứng tồn dư
リハビリ Liên quan Phục hồi chức năng Biện pháp xử trí di chứng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (のち/あと/こう): sau
  • (のこ-す/い): để lại, di (di sản)
  • (しょう): triệu chứng, bệnh chứng
  • Cấu tạo: “triệu chứng còn để lại về sau” → di chứng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 後遺症, điều quan trọng là phân biệt phạm vi “chưa khỏi hẳn” và “đã khỏi nhưng còn tồn dư”. Khi đọc báo Nhật, cụm コロナ後遺症 thường đi cùng các triệu chứng mơ hồ như 倦怠感・集中力低下; ngữ cảnh nhấn mạnh quản lý triệu chứng dài hạn và hỗ trợ xã hội, không chỉ điều trị cấp tính.

8. Câu ví dụ

  • 事故の後遺症で肩が上がりにくい。
    di chứng sau tai nạn nên khó giơ vai.
  • コロナ後遺症として倦怠感が数カ月続いた。
    Mệt mỏi kéo dài vài tháng như một di chứng hậu COVID.
  • 彼は脳梗塞の後遺症で言語訓練を受けている。
    Anh ấy đang tập nói do di chứng đột quỵ.
  • 外傷後遺症へのリハビリ計画を立てる。
    Lập kế hoạch phục hồi chức năng cho di chứng chấn thương.
  • 手術は成功したが、軽い後遺症が残った。
    Phẫu thuật thành công nhưng vẫn còn di chứng nhẹ.
  • PTSDのような精神的後遺症にも配慮が必要だ。
    Cần lưu ý cả di chứng tâm lý như PTSD.
  • 後遺症の有無を評価するため定期検査を受ける。
    Khám định kỳ để đánh giá có di chứng hay không.
  • ワクチン後遺症と報告されたが、因果関係は未確定だ。
    Được báo cáo là di chứng sau vắc-xin nhưng chưa xác định quan hệ nhân quả.
  • 長期後遺症に対する社会的支援が拡充された。
    Hỗ trợ xã hội cho di chứng dài hạn đã được mở rộng.
  • 医師は後遺症の予防と最小化を目指して治療方針を組む。
    Bác sĩ xây dựng phác đồ để phòng và giảm thiểu di chứng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 後遺症 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?