遺書 [Di Thư]

いしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

thư tuyệt mệnh; di chúc

JP: 叔父おじ去年きょねん遺書いしょつくった。

VI: Chú đã lập di chúc vào năm ngoái.

Danh từ chung

tác phẩm sau khi chết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ遺書いしょをしたためた。
Anh ấy đã viết di chúc.
叔父おじ昨年さくねん遺書いしょつくった。
Chú đã lập di chúc vào năm ngoái.
かれ昨年さくねん遺書いしょいた。
Năm ngoái ông ấy đã viết một bức di chúc.
トムのポケットから遺書いしょつかった。
Người ta đã tìm thấy bức thư tuyệt mệnh trong túi Tom.
トムは遺書いしょのこしてたの?
Tom có để lại di chúc không?
わたしちち遺書いしょなかわたし多額たがくのおかねのこしてんだ。
Trong di chúc, bố tôi để lại cho tôi một số tiền lớn.
まえには遺書いしょのほかにラブレターもきたい。どんなずかしいこといてももうずかしがらずにむから。
Trước khi chết, tôi muốn viết không chỉ di chúc mà còn cả thư tình. Dù viết những điều xấu hổ thế nào đi nữa, tôi cũng không cần phải ngại ngùng nữa.

Hán tự

Từ liên quan đến 遺書

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遺書
  • Cách đọc: いしょ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực hay gặp: đời sống, báo chí, văn học
  • Độ trang trọng: trung bình–cao; mang sắc thái nhạy cảm
  • Gợi ý ngữ dụng: dùng cẩn trọng vì liên quan đến sự qua đời/tự vẫn

2. Ý nghĩa chính

- Thư/tờ để lại trước khi qua đời, thường là lời nhắn gửi sau cuối tới người thân, bạn bè,... Trong thực tế hiện đại, nhiều khi chỉ vào “thư tuyệt mệnh”.
- Lưu ý pháp lý: 遺書 không đồng nghĩa với di chúc hợp pháp; di chúc có hiệu lực là 遺言 / 遺言書 theo quy định pháp luật dân sự Nhật.

3. Phân biệt

  • 遺書 vs 遺言 / 遺言書: 遺書 = thư để lại (mang tính cá nhân, không nhất thiết có hiệu lực pháp lý). 遺言/遺言書 = di chúc (văn bản pháp lý với điều kiện chặt chẽ).
  • 置き手紙: mảnh giấy/ghi chú để lại (trung tính, không gắn với cái chết).
  • 手紙, メモ: thư/chú thích nói chung, không hàm ý qua đời.
  • Ngữ cảm: 遺書 có sắc thái nặng, cần cân nhắc khi nhắc tới trong giao tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: 遺書を残す/書く/したためる/見つける/公開する(thận trọng)
  • Kết hợp thường gặp: 遺書の内容, 遺書の断片, 遺書らしきメモ, 遺書めいた言葉
  • Ngữ cảnh: bài báo, hồi ký, văn học; trong giao tiếp nên dùng diễn đạt tế nhị và tôn trọng riêng tư.
  • Pháp lý: muốn nói về “di chúc” với hiệu lực, dùng 遺言 / 遺言書.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
遺言Phân biệtDi chúcKhái niệm pháp lý; có điều kiện hiệu lực.
遺言書Phân biệtVăn bản di chúcHình thức văn bản của 遺言.
置き手紙Liên quanMảnh giấy để lạiKhông hàm ý cái chết.
手記Liên quanBút ký/hồi kýGhi chép cá nhân, có thể công bố.
遺稿Liên quanBản thảo để lạiTác phẩm còn dang dở sau khi mất.
最後の言葉Gần nghĩaLời sau cuốiBiểu đạt văn học, không phải thuật ngữ pháp lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : để lại, di (truyền/di vật).
  • : viết, thư, văn bản.
  • Ghép nghĩa: (để lại) + (thư/văn) → thư để lại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy 遺書 xuất hiện với thái độ đưa tin thận trọng, tránh suy đoán nội dung. Trong lớp học, hãy tách bạch 遺書 (khía cạnh tình cảm/cá nhân) và 遺言 (khía cạnh pháp lý) để dùng đúng ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 机の引き出しから遺書が見つかった。
    Một bức thư để lại đã được tìm thấy trong ngăn kéo bàn.
  • 彼女は短い遺書を残して家を出た。
    Cô ấy để lại một bức thư ngắn rồi rời nhà.
  • 遺書には家族への感謝が綴られていた。
    Trong thư để lại có viết lời cảm ơn gửi tới gia đình.
  • 遺書と遺言の違いについて授業で学んだ。
    Tôi đã học trên lớp về sự khác nhau giữa thư để lại và di chúc.
  • 警察は現場で遺書らしきメモを押収した。
    Cảnh sát thu giữ một mẩu giấy có vẻ là thư để lại tại hiện trường.
  • 故人の意思を尊重し、遺書の取り扱いには細心の注意を払う。
    Tôn trọng ý chí của người đã khuất và xử lý thư để lại hết sức thận trọng.
  • 友人あての遺書が後日郵送で届いた。
    Bức thư để lại gửi cho người bạn đã đến qua đường bưu điện vài ngày sau.
  • 家族は遺書の公開を控える方針だ。
    Gia đình chủ trương không công bố bức thư để lại.
  • 彼は衝動的に遺書を書こうとしたが、思いとどまった。
    Anh ấy từng định viết thư tuyệt mệnh trong phút bồng bột nhưng đã dừng lại.
  • 専門家が遺書の筆跡を鑑定した。
    Chuyên gia đã giám định chữ viết trong thư để lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遺書 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?