1. Thông tin cơ bản
- Từ: 遺体
- Cách đọc: いたい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thi thể, di thể (của người đã mất)
- Ngữ cảnh: pháp y, báo chí, hành chính, nghi lễ tang
- Từ liên quan: 遺体安置, 遺体搬送, 遺体検案
2. Ý nghĩa chính
Thi thể của người đã qua đời. Từ trang trọng, khách quan, dùng trong văn bản/tin tức nghiệp vụ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 遺体 (thi thể người) vs 死体 (thi thể nói chung, sắc thái lạnh, thô hơn).
- 遺体 vs 遺骸: 遺骸 mang sắc thái cổ/văn chương hoặc khi còn lại phần xương.
- ご遺体: cách nói kính trọng trong đối thoại trực tiếp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tin tức/pháp y: 遺体を発見, 遺体の身元特定, 遺体を安置.
- Nghi lễ: 遺体搬送, 遺体告別, 遺体引き取り.
- Biểu hiện kính trọng: ご遺体を前に黙祷を捧げる。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 死体 | Gần nghĩa | Thi thể | Trung tính đến lạnh, không kính ngữ |
| ご遺体 | Biến thể kính trọng | Thi thể (kính ngữ) | Dùng đối nhân |
| 遺骸 | Liên quan | Di hài/di cốt | Văn chương/khảo cổ |
| 安置 | Liên quan | An trí | Đặt thi thể trang trọng |
| 生存者 | Đối nghĩa bối cảnh | Người sống sót | Ngược trạng thái |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
遺: để lại + 体: thân thể → 遺体: thân thể còn lại (sau khi mất).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp, lựa chọn từ thể hiện sự tôn trọng là rất quan trọng. Trong hoàn cảnh trang nghiêm, ưu tiên ご遺体; trên báo chí, 遺体 là lựa chọn trung tính, khách quan.
8. Câu ví dụ
- 遺体が山中で発見された。
Thi thể được phát hiện trong núi.
- 警察は遺体の身元を確認中だ。
Cảnh sát đang xác nhận danh tính thi thể.
- 遺体を安置所へ搬送する。
Chuyển thi thể đến nơi an trí.
- ご遺体の前で黙祷を捧げた。
Chúng tôi mặc niệm trước thi thể.
- 遺体は家族に引き渡された。
Thi thể đã được bàn giao cho gia đình.
- 遺体検案書を提出する。
Nộp giấy khám nghiệm thi thể.
- 事故現場で複数の遺体が見つかった。
Tìm thấy nhiều thi thể tại hiện trường tai nạn.
- 捜索隊が遺体を収容した。
Đội tìm kiếm đã thu hồi thi thể.
- 身元不明の遺体について情報提供を呼びかける。
Kêu gọi cung cấp thông tin về thi thể chưa rõ danh tính.
- 遺体の保全が最優先だ。
Bảo quản thi thể là ưu tiên hàng đầu.