死骸 [Tử Hài]
屍骸 [Thi Hài]
しがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

xác chết; thi thể; xác động vật; hài cốt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんせんというさかな死骸しがいみずうみいているのがつかった。
Hàng ngàn xác cá đã được phát hiện nổi trên mặt hồ.

Hán tự

Tử chết
Hài xương; cơ thể; xác

Từ liên quan đến 死骸