Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
死屍
[Tử Thi]
しし
🔊
Danh từ chung
xác chết
Hán tự
死
Tử
chết
屍
Thi
xác chết
Từ liên quan đến 死屍
亡き骸
なきがら
hài cốt; thi thể
亡骸
なきがら
hài cốt; thi thể
屍
しかばね
xác chết
屍体
したい
xác chết; thi thể; xác; xác động vật
屍骸
しがい
xác chết; thi thể; xác động vật; hài cốt
死に身
しにみ
liều mạng
死体
したい
xác chết; thi thể; xác; xác động vật
死骸
しがい
xác chết; thi thể; xác động vật; hài cốt
遺体
いたい
thi thể; hài cốt
遺骸
いがい
hài cốt; thi thể
骸
から
vỏ; trấu
いばり
にょう
nước tiểu
おしっこ
đi tè; đi tiểu
しっこ
しつご
quên từ; không thể phát âm đúng từ
小便
しょうべん
nước tiểu; đi tiểu
小水
しょうすい
nước tiểu
小用
こよう
việc nhỏ
尿
にょう
nước tiểu
形骸
けいがい
thân xác (không có linh hồn)
死人
しにん
xác chết; người chết
残骸
ざんがい
tàn tích; đống đổ nát; mảnh vỡ
糞袋
くそぶくろ
dạ dày; ruột
Xem thêm