亡骸 [Vong Hài]

亡き骸 [Vong Hài]

なきがら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

hài cốt; thi thể

JP: 彼女かのじょ父親ちちおや亡骸なきがらいた。

VI: Cô ấy đã khóc khi nhìn thấy thi thể cha.

Hán tự

Từ liên quan đến 亡骸