[Thi]
[Thi]
しかばね
かばね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

xác chết

Danh từ chung

bộ "xác chết" trong kanji

🔗 尸冠

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

野生やせいのアヒルのなか同性愛どうせいあいかばねかん愛好あいこうしゃいるらしい。
Có vẻ như trong số các con vịt hoang dã có những người đồng tính luyến ái thích xác chết.

Hán tự

Thi xác chết

Từ liên quan đến 屍