糞袋 [Phẩn Đại]

糞嚢 [Phẩn Nang]

くそぶくろ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

dạ dày; ruột

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

con người; cơ thể con người

Danh từ chung

túi đựng phân; túi đựng phân chó

Hán tự

Từ liên quan đến 糞袋