死体 [Tử Thể]

屍体 [Thi Thể]

したい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

xác chết; thi thể; xác; xác động vật

JP: 死体したい解剖かいぼう結果けっか絞殺こうさつ判明はんめいしました。

VI: Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nguyên nhân là bị siết cổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

死体したいはまだがらない。
Thi thể vẫn chưa được vớt lên.
彼女かのじょ死体したいふるがった。
Cô ấy đã run lên khi nhìn thấy xác chết.
警察けいさつ死体したいをシートでおおった。
Cảnh sát đã phủ một tấm chăn lên thi thể.
くま死体したいにはれないものだ。
Gấu không chạm vào xác chết.
トムは海岸かいがん死体したい発見はっけんした。
Tom đã phát hiện một thi thể trên bãi biển.
死体したい冷蔵庫れいぞうこれて2日ふつかくらいです。
Đã khoảng 2 ngày kể từ khi thi thể được đặt trong tủ lạnh.
死体したい見分みわけがつかないほどけていた。
Thi thể đã bị cháy đến mức không thể nhận diện.
警官けいかんたちはその死体したいはこった。
Các cảnh sát đã mang xác đi.
これが死体したい発見はっけんされた部屋へやです。
Đây là căn phòng mà thi thể được phát hiện.
いぬたちはなんたいもの死体したい発見はっけんした。
Những con chó đã phát hiện nhiều xác chết.

Hán tự

Từ liên quan đến 死体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 死体(したい)
  • Cách đọc: したい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thi thể, xác (cơ thể đã chết)
  • Hán Việt: tử thể

2. Ý nghĩa chính

- Thi thể – cơ thể người (hoặc động vật) đã chết. Trong văn phong trung lập, mang sắc thái trực diện; trong ngữ cảnh trang trọng, nhạy cảm, thường thay bằng 遺体 đối với người.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 遺体(いたい): “di thể” – cách nói trang trọng, lịch sự cho thi thể của con người.
  • 死骸(しがい): xác chết, nhất là của động vật; với người nghe nặng nề, tránh dùng trong tin chính thống.
  • 生体(せいたい): cơ thể sống – đối lập nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tin tức/pháp y: 死体を発見する/身元を確認する/解剖する.
  • Pháp luật: 死体遺棄(vứt bỏ thi thể) là thuật ngữ tội danh.
  • Hàng ngày nên thận trọng: với người, ưu tiên dùng 遺体 để thể hiện sự tôn trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
遺体(いたい) Gần nghĩa Di thể (lịch sự) Dùng trang trọng khi nói về người
死骸(しがい) Gần nghĩa Xác chết (thường là động vật) Sắc thái thô, tránh dùng cho người
遺骸(いがい) Từ liên quan Di hài Trang trọng, văn hóa/tôn giáo
生体(せいたい) Đối nghĩa Cơ thể sống Đối lập trực tiếp
ご遺体 Liên quan (kính ngữ) Thi thể (kính trọng) Dùng trong thông báo, tin buồn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chết; Âm On: シ.
  • : thân thể; Âm On: タイ/テイ; Kun: からだ.
  • Từ ghép Hán Nhật mang nghĩa “thân thể đã chết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản pháp y/pháp luật, 死体 hoàn toàn trung tính về chuyên môn. Tuy nhiên trong đối thoại đời thường, để thể hiện sự tôn trọng người đã khuất, người Nhật thường chọn 遺体. Hãy lưu ý sắc thái để dùng từ phù hợp ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 川で死体が見つかったという通報があった。
    Có tin báo phát hiện thi thể ở sông.
  • 警察は発見された死体の身元を確認している。
    Cảnh sát đang xác minh danh tính của thi thể được tìm thấy.
  • 死体の状況から死因を推定する。
    Suy đoán nguyên nhân tử vong từ tình trạng thi thể.
  • 現場から離れた場所で死体遺棄の痕跡が見つかった。
    Tìm thấy dấu vết vứt bỏ thi thể ở nơi cách xa hiện trường.
  • 法医学者が死体解剖を行った。
    Chuyên gia pháp y đã tiến hành giải phẫu thi thể.
  • 通行人が茂みの中で死体を発見した。
    Người qua đường phát hiện thi thể trong bụi rậm.
  • 報道では人への配慮から「死体」より「遺体」を用いることが多い。
    Trong tin tức, vì cân nhắc con người nên thường dùng “遺体” hơn “死体”.
  • 死体の発見時刻は事件の解明に重要だ。
    Thời điểm phát hiện thi thể rất quan trọng cho việc làm sáng tỏ vụ án.
  • 夏場は死体の変化が早く進むことがある。
    Vào mùa hè, sự biến đổi của thi thể có thể diễn tiến nhanh.
  • 当局は山中で見つかった死体について調査を進めている。
    Nhà chức trách đang điều tra về thi thể được tìm thấy trong núi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 死体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?