遺族 [Di Tộc]
いぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

gia đình tang quyến

JP: 音楽家おんがくかんで遺族いぞく貧困ひんこんにさらされた。

VI: Nhạc sĩ qua đời và gia đình ông ta rơi vào cảnh nghèo khó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ遺族いぞくつまむすめ1人ひとりである。
Người thân còn lại của anh ấy là vợ và một người con gái.

Hán tự

Di để lại; dự trữ
Tộc bộ lạc; gia đình