遺族 [Di Tộc]

いぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

gia đình tang quyến

JP: 音楽家おんがくかんで遺族いぞく貧困ひんこんにさらされた。

VI: Nhạc sĩ qua đời và gia đình ông ta rơi vào cảnh nghèo khó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ遺族いぞくつまむすめ1人ひとりである。
Người thân còn lại của anh ấy là vợ và một người con gái.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遺族
  • Cách đọc: いぞく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thân nhân/người thân của người đã mất (gia quyến còn lại)
  • Ngữ cảnh: pháp lý, hành chính, báo chí, tin tức
  • Từ liên quan thường gặp: 遺族年金, 遺族側, 遺族会

2. Ý nghĩa chính

Gia đình, người thân của người đã qua đời. Dùng trang trọng, khách quan trong văn bản, tin tức, thủ tục.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 遺族 (thân nhân người mất) vs 家族 (gia đình nói chung, không hàm ý có người đã mất).
  • 遺族 vs 遺族遺族関係者: 遺族 là người thân trực hệ; 関係者 bao gồm cả người liên quan khác.
  • Đi kèm thuật ngữ: 遺族年金 (trợ cấp tuất), 遺族代表 (đại diện gia quyến).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí/hành chính: 遺族に連絡する, 遺族の意向を尊重する.
  • Pháp lý/bảo hiểm: 遺族年金, 遺族補償, 遺族給付.
  • Nghi lễ/tưởng niệm: 遺族席, 遺族代表の挨拶.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
家族Liên quanGia đìnhKhông hàm ý có người mất
遺族年金Liên quanTrợ cấp tuấtThuật ngữ bảo hiểm
遺族会Liên quanHội gia quyến người mấtTổ chức hỗ trợ
被害者遺族Liên quanThân nhân nạn nhânTrong tin tai nạn, án mạng
本人Đối lập bối cảnhĐương sự (bản thân)Không phải thân nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

遺: để lại, di (di sản) + 族: tộc, gia tộc → 遺族: gia tộc còn lại khi ai đó qua đời.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thư từ hay phát ngôn chính thức, dùng 遺族 để giữ sự trang trọng và tôn trọng. Cụm “遺族の意向” thường xuất hiện trong quyết định liên quan tang lễ, công bố thông tin.

8. Câu ví dụ

  • 遺族に丁寧に連絡した。
    Đã liên hệ với gia quyến một cách cẩn trọng.
  • 式典では遺族席が設けられた。
    Tại buổi lễ có bố trí hàng ghế dành cho thân nhân.
  • 遺族の意向を最優先する。
    Ưu tiên hàng đầu ý nguyện của gia quyến.
  • 遺族年金の申請方法を説明する。
    Giải thích cách xin trợ cấp tuất.
  • 警察は遺族に身元確認を依頼した。
    Cảnh sát đề nghị gia đình xác nhận danh tính.
  • 事故の被害者遺族が会見を開いた。
    Thân nhân nạn nhân vụ tai nạn đã mở họp báo.
  • 病院は遺族に経緯を説明した。
    Bệnh viện đã trình bày diễn biến với thân nhân.
  • 遺族代表が追悼の言葉を述べた。
    Đại diện gia quyến phát biểu tưởng niệm.
  • 支援金が遺族に届けられた。
    Tiền hỗ trợ đã được chuyển đến gia quyến.
  • 判決は遺族感情に配慮した内容だ。
    Bản án có cân nhắc cảm xúc của thân nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遺族 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?