• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thành
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: まこと
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1128
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: きよ; さと; しげ; とも; のぶ; ま; まこ; まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

誠 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý về sự chân thành) và thanh phù 成 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chân thành, thành thật”. Về sau dùng để chỉ sự trung thực.