誠にありがとうございます
[Thành]
誠に有難うございます [Thành Hữu Nạn]
誠に有難う御座います [Thành Hữu Nạn Ngự Tọa]
誠にありがとう御座います [Thành Ngự Tọa]
誠に有難うございます [Thành Hữu Nạn]
誠に有難う御座います [Thành Hữu Nạn Ngự Tọa]
誠にありがとう御座います [Thành Ngự Tọa]
まことにありがとうございます
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Lịch sự (teineigo)
xin chân thành cảm ơn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ご親切誠にありがとうございます。
Xin chân thành cảm ơn sự tử tế của bạn.
ご理解いただき誠にありがとうございます。
Cảm ơn quý vị đã hiểu.
ご理解いただき、誠にありがとうございます。
Cảm ơn sự hiểu biết của bạn.
お時間を割いていただき、誠にありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi.
今日は、お時間を割いていただき、誠にありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi hôm nay.
この件に関しまして、ご協力いただき誠にありがとうございます。
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của bạn về vấn đề này.
本日は年の瀬のお忙しい中お集まりいただき、誠にありがとうございます。
Xin cảm ơn mọi người đã tập hợp ở đây trong thời điểm bận rộn cuối năm.