• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thị
  • Âm On:
  • Âm Kun: み.る
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến) 示 (Thị)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 362
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: とも; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

視 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 見 (nhìn, gợi ý về thị giác), bên phải là phần 示 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn, quan sát”. Về sau dùng để chỉ hành động nhìn hoặc quan sát.