視力 [Thị Lực]

しりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thị lực; tầm nhìn

JP: その事故じこかれ視力しりょくうしなった。

VI: Trong vụ tai nạn đó, anh ấy đã mất thị lực.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

視力しりょくいです。
Thị lực của tôi tốt.
視力しりょく普通ふつうです。
Thị lực của tôi bình thường.
視力しりょくはかりますね。
Tôi sẽ đo thị lực của bạn nhé.
視力しりょくわるいです。
Thị lực của tôi kém.
かれ視力しりょくうしなった。
Anh ấy đã mất thị lực.
マユコは視力しりょくい。
Mayuko có thị lực tốt.
かれ視力しりょくがいい。
Anh ấy có thị lực tốt.
わたし視力しりょくよわい。
Tôi có thị lực yếu.
かれ視力しりょくよわい。
Anh ấy có thị lực yếu.
視力しりょく障害しょうがいがあります。
Tôi bị khiếm thị.

Hán tự

Từ liên quan đến 視力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 視力
  • Cách đọc: しりょく (shiryoku)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Thị lực, độ tinh anh của mắt (khả năng nhìn rõ)
  • Lĩnh vực: Y học, đời sống hằng ngày, thi cử/giấy phép lái xe
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong mọi ngữ cảnh
  • Tần suất: Khá thường gặp trong đời sống, bệnh viện, trường học

2. Ý nghĩa chính

視力 là “khả năng nhìn rõ” của mắt. Thường đo bằng các bài kiểm tra thị lực (視力検査) và biểu thị bằng chỉ số như 1.0, 0.3,... Có thể dùng cho cả cải thiện, suy giảm, đánh mất thị lực.

3. Phân biệt

  • 視力 vs 視覚: 視覚 là “giác quan thị giác” nói chung; 視力 là độ sắc nét khi nhìn (acuity).
  • 視力 vs 視野: 視野 là “trường nhìn”, phạm vi mắt có thể bao quát; không nói về độ rõ.
  • 裸眼視力 vs 矯正視力: Thị lực tự nhiên (không kính) và thị lực khi đã đeo kính/đeo lens.
  • 近視・遠視・乱視: Cận thị, viễn thị, loạn thị — là các tật khúc xạ ảnh hưởng đến 視力.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 視力が落ちる/低下する/回復する/上がる: Thị lực giảm / phục hồi / tăng.
  • 視力検査を受ける: Đi kiểm tra thị lực (thường ở trường hoặc khi khám sức khỏe, thi bằng lái).
  • 視力を矯正する: Điều chỉnh/cải thiện thị lực bằng kính, lens, phẫu thuật.
  • 免許更新/採用試験で必要な視力: Nêu yêu cầu tối thiểu về thị lực.
  • Chỉ số: 右目の視力0.8、左目の視力1.2 など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
視覚 Liên quan Thị giác Giác quan nhìn nói chung; không nhấn mạnh độ rõ.
視野 Liên quan Trường nhìn Phạm vi nhìn, khác với độ sắc nét.
裸眼視力 Liên quan Thị lực mắt trần Không dùng kính/len khi đo.
矯正視力 Liên quan Thị lực sau khi chỉnh Khi đeo kính/len, sau phẫu thuật.
近視・遠視・乱視 Liên quan Cận/viễn/loạn thị Các tật khúc xạ ảnh hưởng đến thị lực.
失明 Đối nghĩa (một phần) Mù lòa Trạng thái mất thị lực nghiêm trọng hoặc hoàn toàn.
視力検査 Liên quan Kiểm tra thị lực Thủ tục đo và ghi chỉ số thị lực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 視: Bộ thủ 見 (kiến) + 礻/示 (thị). Âm On: シ; nghĩa “nhìn, xem”.
  • 力: Bộ thủ 力 (lực). Âm On: リョク/リキ; nghĩa “sức lực, năng lực”.
  • Hợp nghĩa: “Sức nhìn” → thị lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong y tế Nhật, khi ghi hồ sơ, người ta thường tách 右 (mắt phải) và 左 (mắt trái) kèm chỉ số. Với bằng lái xe, yêu cầu tối thiểu về 視力 có thể khác nhau tùy loại bằng. Thói quen phòng tránh suy giảm 視力 gồm: nghỉ mắt 20-20-20, hạn chế màn hình, ánh sáng đủ, kiểm tra định kỳ.

8. Câu ví dụ

  • 最近、スマホの使いすぎで視力が落ちてきた。
    Gần đây vì dùng điện thoại quá nhiều mà thị lực giảm đi.
  • 年に一度は視力検査を受けたほうがいい。
    Nên kiểm tra thị lực mỗi năm một lần.
  • メガネで視力を矯正すれば運転免許の基準を満たせる。
    Nếu chỉnh thị lực bằng kính thì có thể đạt tiêu chuẩn bằng lái.
  • 彼は事故で右目の視力を失った。
    Anh ấy mất thị lực mắt phải do tai nạn.
  • 裸眼の視力は0.6だが、矯正すると1.2になる。
    Thị lực mắt trần là 0.6, nhưng chỉnh thì lên 1.2.
  • 子どもの視力低下を防ぐには外遊びも大切だ。
    Để ngăn suy giảm thị lực ở trẻ, vui chơi ngoài trời cũng quan trọng.
  • この病院は最新機器で正確に視力を測定できる。
    Bệnh viện này có thể đo thị lực chính xác bằng thiết bị hiện đại.
  • 老眼は視力の問題というより調節力の低下だ。
    Lão thị không hẳn là vấn đề thị lực mà là giảm khả năng điều tiết.
  • 免許更新のとき視力がギリギリで焦った。
    Khi gia hạn bằng lái, thị lực tôi sát nút nên đã cuống.
  • 定期的な休憩は視力の維持に役立つ。
    Nghỉ ngơi định kỳ giúp duy trì thị lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 視力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?