1. Thông tin cơ bản
- Từ: 視覚
- Cách đọc: しかく
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: thị giác, giác quan nhìn
- Lĩnh vực: sinh học, y học, tâm lý học, thiết kế, UX/UI
- Biểu thức: 視覚情報, 視覚的, 視覚化, 視覚効果, 視覚障害
2. Ý nghĩa chính
視覚 là khả năng nhận biết thế giới qua ánh sáng và hình ảnh bằng mắt; một trong năm giác quan cơ bản.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 視覚 vs 視力: 視覚 là giác quan nhìn nói chung; 視力 là độ sắc bén thị lực (0.8, 1.0…).
- 視覚 vs 視野: 視野 là trường nhìn (góc nhìn); 視覚 là chức năng giác quan.
- 視覚 vs 映像/画像: hai từ sau là “hình ảnh”, không phải giác quan.
- Khác giác quan khác: 聴覚 (thính giác), 触覚 (xúc giác), 味覚 (vị giác), 嗅覚 (khứu giác).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 視覚情報に訴える, 視覚的に分かりやすい, データを視覚化する, 視覚障害者支援.
- Ngữ cảnh: nghiên cứu nhận thức, giáo dục, an toàn giao thông, thiết kế giao diện, quảng cáo.
- Từ phái sinh hữu ích: 視覚効果, 視覚注意, 視覚的階層, 視覚ノイズ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 視力 |
Đối chiếu |
Thị lực |
Độ sắc bén nhìn |
| 視野 |
Liên quan |
Trường nhìn |
Phạm vi mắt nhìn thấy |
| 視覚的 |
Liên quan (tính từ) |
Tính thị giác |
Ví dụ 視覚的デザイン |
| 聴覚 |
Đối nghĩa (giác quan khác) |
Thính giác |
So sánh giữa kênh cảm giác |
| 触覚 |
Đối nghĩa (giác quan khác) |
Xúc giác |
Giác quan khác |
| 嗅覚 |
Đối nghĩa (giác quan khác) |
Khứu giác |
Giác quan khác |
| 味覚 |
Đối nghĩa (giác quan khác) |
Vị giác |
Giác quan khác |
| 視覚化 |
Liên quan |
Trực quan hóa |
Chuyển dữ liệu thành biểu đồ/hình ảnh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 視: On: シ; Kun: み(る); nghĩa: nhìn, thị sát.
- 覚: On: カク; Kun: おぼ(える)/さ(ます); nghĩa: nhận biết, cảm giác, ghi nhớ.
- Hợp nghĩa: “nhìn + cảm nhận” → giác quan nhìn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông, tăng hiệu quả bằng cách ưu tiên 視覚情報 rõ ràng (biểu đồ, biểu tượng). Với giáo dục, kết hợp kênh 視覚 + 聴覚 (dual coding) giúp ghi nhớ tốt hơn. Khi thiết kế, chú ý tương phản, khoảng trắng và hệ thống phân cấp thị giác.
8. Câu ví dụ
- この資料は視覚情報が中心で理解しやすい。
Tài liệu này trọng tâm là thông tin thị giác nên dễ hiểu.
- データを視覚化して傾向を示す。
Trực quan hóa dữ liệu để cho thấy xu hướng.
- 視覚と聴覚を同時に使うと記憶が定着しやすい。
Dùng đồng thời thị giác và thính giác giúp ghi nhớ tốt hơn.
- 強いコントラストは視覚的な階層化に役立つ。
Độ tương phản mạnh giúp phân cấp về thị giác.
- 彼は視覚障害者向けのアプリを開発した。
Anh ấy phát triển ứng dụng dành cho người khiếm thị.
- 赤は危険を視覚的に示す色だ。
Màu đỏ biểu thị nguy hiểm về mặt thị giác.
- 運転中は視覚の注意が散漫にならないようにする。
Khi lái xe, chú ý để sự tập trung thị giác không bị phân tán.
- 看板のデザインは視覚効果を高めた。
Thiết kế bảng hiệu đã tăng hiệu ứng thị giác.
- この検査は視覚の反応速度を測定する。
Bài kiểm tra này đo tốc độ phản ứng thị giác.
- 写真は言葉以上に視覚的に語りかける。
Ảnh truyền tải thông điệp bằng thị giác hơn cả lời nói.