視線 [Thị Tuyến]

しせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

ánh nhìn; ánh mắt

JP: 彼女かのじょかれほう視線しせんけた。

VI: Cô ấy đã nhìn về phía anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ視線しせんをそらした。
Cô ấy đã lảng tránh ánh mắt.
彼女かのじょ視線しせん背中せなかかんじた。
Tôi cảm nhận được ánh mắt cô ấy đang dõi theo lưng tôi.
かれゆか視線しせんとした。
Anh ấy nhìn xuống sàn nhà.
彼女かのじょ視線しせんあかぼうそそがれた。
Ánh mắt cô ấy đổ dồn vào đứa bé.
みなの視線しせん彼女かのじょそそがれた。
Mọi ánh nhìn đều đổ dồn về phía cô ấy.
わたしはだれかの視線しせんかんじた。
Tôi cảm nhận thấy ánh mắt của ai đó.
その無邪気むじゃき視線しせんぼくはメロメロだ。
Cái nhìn ngây thơ ấy khiến tôi mê mẩn.
トムはきびしい視線しせんをメアリーにおくった。
Tom đã nhìn Mary bằng ánh mắt nghiêm khắc.
かれわたし視線しせんからをそらした。
Anh ấy đã lảng tránh ánh mắt của tôi.
彼女かのじょおや視線しせんにきづいていた。
Cô ấy đã nhận ra ánh mắt của cha mẹ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 視線
  • Cách đọc: しせん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “ánh nhìn, tia nhìn, hướng nhìn”, “đường ngắm”
  • Sắc thái: trung tính; dùng nhiều trong văn miêu tả, tâm lý, truyền thông
  • JLPT: khoảng N2

2. Ý nghĩa chính

視線ánh nhìn/hướng mắt của ai đó. Dùng để nói về việc cảm nhận ánh nhìn, hướng ánh mắt, thu hút ánh nhìn, hay tránh ánh nhìn. Cụm thường gặp: 視線を感じる/合わせる/そらす/向ける/集める/浴びる.

3. Phân biệt

  • 視線 vs 目線: 視線 là “ánh nhìn” (tính động), còn 目線 là “tầm mắt/độ cao của mắt, góc nhìn” (tĩnh, vật lý/ẩn dụ). 目線を合わせる = đưa tầm mắt ngang nhau; 視線を合わせる = nhìn vào mắt nhau.
  • 視線 vs 眼差し(まなざし): 眼差し giàu cảm xúc, thi vị (“ánh mắt” dịu dàng/lạnh lùng). 視線 trung tính, kỹ thuật hơn.
  • 視線 vs 注目: 注目 là “sự chú ý” (trừu tượng); 視線 là “ánh nhìn” cụ thể, vật lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 視線を感じる/浴びる/集める/合わせる/そらす/外す/向ける.
  • Dùng nhiều trong văn miêu tả tâm lý, sân khấu, thời trang, UX (theo dõi ánh mắt), nhiếp ảnh (đường ngắm).
  • Kết hợp sở hữu: 他人の視線 (ánh nhìn của người khác), 厳しい視線, 温かい視線.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目線 Gần nghĩa tầm mắt; góc nhìn Vật lý/ẩn dụ, thiên về vị trí/nét nhìn.
眼差し Gần nghĩa (cảm xúc) ánh mắt Giàu sắc thái tình cảm.
注目 Từ liên quan sự chú ý Trừu tượng, không nhất thiết là “nhìn”.
視界 Từ liên quan tầm nhìn Phạm vi có thể thấy bằng mắt.
見つめる Từ liên quan (động từ) nhìn chằm chằm Hành vi nhìn cụ thể.
視線を外す Biểu thức trái hướng rời mắt đi Hành vi tránh ánh nhìn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nhìn, thị giác.
  • : đường, tuyến. → 視線 = “đường của cái nhìn” → đường ngắm/ánh nhìn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

視線 thường dùng để miêu tả bầu không khí giao tiếp: khi “cảm thấy ánh nhìn”, người nói ngụ ý áp lực xã hội. Trong giao tiếp lịch sự, 視線をそらす có thể biểu thị khiêm nhường, còn trong thương lượng, 視線を合わせる thể hiện tự tin.

8. Câu ví dụ

  • 誰かの視線を感じた。
    Tôi cảm thấy ánh nhìn của ai đó.
  • 彼女は冷たい視線を向けた。
    Cô ấy hướng một ánh nhìn lạnh lùng.
  • 人々の視線を集めるドレスだ。
    Đó là chiếc váy thu hút ánh nhìn của mọi người.
  • 恥ずかしくて視線をそらした。
    Vì xấu hổ nên tôi đã tránh ánh nhìn.
  • 舞台の上で多くの視線を浴びた。
    Tôi nhận về rất nhiều ánh nhìn trên sân khấu.
  • 上司の厳しい視線が痛い。
    Ánh mắt nghiêm khắc của sếp thật khó chịu.
  • 子どもの視線の先に虹があった。
    Phía trước ánh nhìn của đứa trẻ là một cầu vồng.
  • 面接では相手の視線を意識しすぎないこと。
    Khi phỏng vấn, đừng quá để ý đến ánh nhìn của đối phương.
  • 彼と視線を合わせた瞬間、緊張が解けた。
    Khoảnh khắc chạm ánh nhìn với anh ấy, sự căng thẳng tan biến.
  • 監督の視線は常に選手に向いている。
    Ánh nhìn của huấn luyện viên luôn hướng về các cầu thủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 視線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?