警視 [Cảnh Thị]

けいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

giám đốc cảnh sát

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 警視
  • Cách đọc: けいし
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cấp bậc “警視” trong lực lượng cảnh sát Nhật (trên 警部, dưới 警視正); cũng xuất hiện trong tên cơ quan như 警視庁

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ cấp bậc sĩ quan cảnh sát: 警視 (tương đương Superintendent trong một số dịch Anh).
- Xuất hiện trong danh xưng/đơn vị: 警視庁 (Sở Cảnh sát Thủ đô Tokyo).

3. Phân biệt

  • Thứ bậc liên quan: 巡査 < 巡査部長 < 警部補 < 警部警視 < 警視正 < 警視長/警視監 (tùy hệ thống).
  • 警視 vs 警部: 警部 thấp hơn 警視; dịch Việt thường là “Thanh tra/Trưởng ban” cho 警部, “Giám sát/Chánh thanh tra” cho 警視 tùy bối cảnh.
  • 警視庁: tên cơ quan, không phải cấp bậc cá nhân; bên trong có nhiều sĩ quan mang cấp bậc 警視 trở lên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh xưng chức vụ: 警視の佐藤氏 = ông/bà Sato, cấp bậc cảnh sát “Keishi”.
  • Trong tin tức, tiểu thuyết trinh thám, phim hình sự, báo cáo chính thức.
  • Kết hợp thường gặp: 警視に昇任する, 警視級, 警視会, 警視本部, 警視クラスの幹部.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
警視庁 Liên quan Sở Cảnh sát Thủ đô (Tokyo) Tên cơ quan; không phải cấp bậc
警視正 Cấp trên cấp bậc cao hơn “警視” Quản lý cấp cao
警部 Cấp dưới cấp bậc thấp hơn “警視” Thường dịch là Thanh tra
巡査 Cấp thấp cảnh sát tuần tra Cấp bậc cơ sở
本部 Liên quan trụ sở/ban chỉ huy Thường đi với lực lượng cảnh sát

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 警: ケイ/いましめる = cảnh báo, răn đe.
  • 視: シ/みる = nhìn, giám sát.
  • Ghép nghĩa: “giám sát/cảnh giới” → sắc thái chức trách cảnh sát ở cấp quản lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Việc dịch các cấp bậc cảnh sát sang tiếng Việt/Anh không hoàn toàn tương đương. Khi biên dịch, tốt nhất giữ nguyên “警視” và chú thích bằng ngoặc đơn về vị trí trong hệ thống cấp bậc để tránh nhầm lẫn.

8. Câu ví dụ

  • 警視に昇任した彼は本部勤務になった。
    Anh ấy được thăng lên cấp 警視 và về làm việc tại tổng bộ.
  • 警視クラスの幹部が会見に出席した。
    Cán bộ cấp bậc tương đương 警視 đã dự họp báo.
  • 佐藤警視は捜査本部の指揮を執った。
    Ngài Sato, cấp 警視, chỉ huy sở chỉ huy điều tra.
  • 警視から警視正への昇進は狭き門だ。
    Từ 警視 lên 警視正 là một cánh cửa rất hẹp.
  • 彼女は以前、県警で警視を務めていた。
    Trước đây cô ấy từng giữ cấp 警視 tại cảnh sát tỉnh.
  • 事件対応について警視が説明を行った。
    Một sĩ quan cấp 警視 đã giải thích về cách xử lý vụ án.
  • 彼は若くして警視に抜擢された。
    Anh ấy được đề bạt lên 警視 khi còn trẻ.
  • 警視級のポストは責任が重い。
    Chức vụ cấp 警視 có trách nhiệm nặng nề.
  • 東京警視庁の組織図を確認する。
    Kiểm tra sơ đồ tổ chức của Sở Cảnh sát Thủ đô Tokyo.
  • 退職後、元警視として講演活動をしている。
    Sau khi nghỉ hưu, ông ấy diễn thuyết với tư cách cựu 警視.
💡 Giải thích chi tiết về từ 警視 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?