• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâm Lấm
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: のぞ.む
  • Bộ Thủ: 臣 (Thần)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 722
  • Lớp Học: 6
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臨 là chữ hình thanh: bộ 臣 (bề tôi, gợi ý nghĩa phục vụ) kết hợp với phần 品 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đối diện, tiếp cận”. Về sau dùng để chỉ sự hiện diện, đối mặt.