臨床 [Lâm Sàng]

りんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

lâm sàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはここ5年ごねんへき臨床りんしょう治療ちりょうつづけています。
Tom đã tiếp tục điều trị lâm sàng cho thói quen nghiện ngập trong năm năm qua.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 臨床
  • Cách đọc: りんしょう
  • Từ loại: Danh từ (thường dùng như tiền tố bổ nghĩa: 臨床+N), tính từ đuôi の (臨床の〜)
  • Nghĩa khái quát: Lâm sàng; hoạt động chẩn đoán, điều trị trên bệnh nhân thực tế.
  • Lĩnh vực: Y học, dược học, tâm lý học ứng dụng
  • Ghi chú: Hay xuất hiện trong cụm từ chuyên ngành như 臨床試験, 臨床医, 臨床研究.

2. Ý nghĩa chính

臨床 chỉ hoạt động y học gắn trực tiếp với người bệnh và thực tiễn điều trị, phân biệt với 基礎 (nghiên cứu cơ bản/lab) hay thuần lý thuyết.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 臨床 vs 基礎: 臨床 gắn với bệnh nhân/ca bệnh; 基礎 thiên về cơ chế, thí nghiệm trong phòng lab.
  • 臨床 vs 実地/現場: 実地/現場 rộng nghĩa “thực địa”; 臨床 chuyên biệt trong y khoa.
  • 臨床的 (tính từ -teki): “mang tính lâm sàng”; 臨床医: bác sĩ lâm sàng; 治験: thử nghiệm lâm sàng trên người cho thuốc mới (cận nghĩa với 臨床試験 nhưng thiên về dược).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ghép: 臨床試験/臨床研究/臨床データ/臨床現場/臨床応用/臨床心理学。
  • Dùng như định ngữ với の: 臨床の意義/臨床の経験。
  • Ngữ cảnh: bài báo khoa học, tin y tế, quy định dược phẩm, nội dung đào tạo bác sĩ/điều dưỡng/tâm lý.
  • Sắc thái: trang trọng, chuyên ngành; cần dịch phù hợp theo chuyên ngành (y, dược, tâm lý).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
臨床試験 Liên quan Thử nghiệm lâm sàng Gồm các pha I–III (và IV sau lưu hành)
治験 Gần nghĩa Thử nghiệm thuốc trên người Thường dùng trong dược phẩm
臨床医 Liên quan Bác sĩ lâm sàng Người trực tiếp khám chữa bệnh
基礎 Đối chiếu Nghiên cứu cơ bản Ngược hướng với lâm sàng
臨床心理学 Liên quan Tâm lý học lâm sàng Làm việc với thân chủ thực tế
臨床的 Biến thể Mang tính lâm sàng Tính từ -teki

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (りん): kề cận, đối diện, tiếp cận.
  • (しょう/とこ): giường, sàn (giường bệnh).
  • Hợp nghĩa: “tiếp cận giường bệnh” → hoạt động lâm sàng trên bệnh nhân.
  • Từ Hán Nhật (漢語); cách đọc On: りん・しょう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực hành y khoa Nhật Bản, 臨床 nhấn mạnh “bằng chứng từ bệnh nhân thật” và tính an toàn. Khi dịch, cần phân biệt giữa 治験 (trọng tâm dược) và 臨床試験 (khái quát hơn) để giữ chính xác thuật ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 新薬は第3相の臨床試験に入った。
    Thuốc mới đã bước vào thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3.
  • 彼は臨床よりも基礎研究に関心が強い。
    Anh ấy quan tâm nghiên cứu cơ bản hơn là lâm sàng.
  • 臨床現場で役立つ知識を身につける。
    Trang bị kiến thức hữu ích cho thực địa lâm sàng.
  • 収集した臨床データを統計的に解析する。
    Phân tích thống kê dữ liệu lâm sàng đã thu thập.
  • この所見は臨床的意義が高い。
    Nhận định này có ý nghĩa lâm sàng cao.
  • 臨床医として十年働いている。
    Tôi làm bác sĩ lâm sàng đã mười năm.
  • 臨床応用の可能性が示唆された。
    Khả năng ứng dụng lâm sàng đã được gợi ý.
  • 精神科では臨床心理士と連携する。
    Ở tâm thần học có phối hợp với nhà tâm lý lâm sàng.
  • 倫理審査を経て臨床試験を開始する。
    Sau thẩm định đạo đức mới bắt đầu thử nghiệm lâm sàng.
  • 看護教育でも臨床実習は重要だ。
    Trong đào tạo điều dưỡng, thực tập lâm sàng cũng rất quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 臨床 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?