臨界
[Lâm Giới]
りんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
ranh giới
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
trạng thái tới hạn (hạt nhân)
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
tới hạn (khối lượng, áp suất, nhiệt độ, trạng thái, điểm, v.v.)