臨書 [Lâm Thư]
りんしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết từ bản sao

Hán tự

Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm
Thư viết