臨海 [Lâm Hải]

りんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ven biển; bờ biển

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 臨海(りんかい)
  • Loại từ: danh từ (dùng bổ nghĩa trước danh từ: 臨海+N như 臨海地域)
  • Nghĩa khái quát: giáp biển, ven biển; vùng/đặc điểm nằm sát biển
  • Lĩnh vực: địa lý đô thị, quy hoạch, công nghiệp
  • Ví dụ đi kèm: 臨海部/臨海地域/臨海工業地帯/東京臨海副都心

2. Ý nghĩa chính

臨海 chỉ tính chất tiếp giáp biển hoặc khu vực ven biển, thường dùng trong các kết hợp từ chuyên ngành: 臨海地域 (khu vực ven biển), 臨海工業地帯 (khu công nghiệp ven biển), 臨海部 (vùng giáp biển của đô thị).

3. Phân biệt

  • 沿岸(えんがん): dải duyên hải, nhấn “theo dọc bờ biển”; tính địa lý chung hơn.
  • 海沿い(うみぞい): văn nói, “dọc theo bờ biển”, dùng trong du lịch/đời sống.
  • 湾岸(わんがん): vùng ven vịnh; hẹp hơn 臨海 nếu đối tượng là bờ vịnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng nhiều trong quy hoạch đô thị, công nghiệp, hạ tầng: 臨海部の再開発, 臨海高速鉄道.
  • Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa: 臨海+N (臨海地域, 臨海公園, 臨海学校).
  • Văn phong trang trọng, mang sắc thái kỹ thuật/chính sách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
沿岸 Gần nghĩa Duyên hải, dọc bờ biển Trung tính, địa lý tổng quát.
海沿い Gần nghĩa (khẩu ngữ) Dọc theo biển Thân mật, đời sống/du lịch.
湾岸 Liên quan Vùng ven vịnh Hẹp hơn; gắn với vịnh.
内陸 Đối nghĩa Nội lục, sâu trong đất liền Đối lập về vị trí địa lý.
臨海工業地帯 Cụm cố định Khu công nghiệp ven biển Thuật ngữ kinh tế – địa lý Nhật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : áp sát, đối mặt, kề bên.
  • : biển.
  • Kết hợp: 臨+海 → “kề biển, giáp biển”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, các 臨海部 thường tập trung hạ tầng cảng, kho bãi, năng lượng; nhiều thành phố phát triển mô hình 臨海副都心 để tái phát triển bờ vịnh, kết hợp thương mại – du lịch – nhà ở. Từ này thiên về văn bản quy hoạch, báo cáo chính sách hơn là hội thoại thường ngày.

8. Câu ví dụ

  • 市は臨海部の再開発を進めている。
    Thành phố đang thúc đẩy tái phát triển khu ven biển.
  • この地域は臨海工業が盛んだ。
    Khu vực này công nghiệp ven biển rất phát triển.
  • 駅から臨海公園まで歩いて10分だ。
    Từ ga đến công viên ven biển đi bộ 10 phút.
  • 臨海地域の防潮対策が強化された。
    Các biện pháp chống triều cho vùng ven biển đã được tăng cường.
  • 東京臨海副都心を観光した。
    Tôi đã tham quan khu đô thị phụ ven biển Tokyo.
  • 臨海部に物流拠点を設ける。
    Thiết lập trung tâm logistics ở khu giáp biển.
  • 新線は臨海エリアを縦断する。
    Tuyến đường mới chạy xuyên khu ven biển.
  • 夏は臨海学校で海の学習を行う。
    Mùa hè có hoạt động học tập tại trường ven biển.
  • 市の臨海部は景観と利便性が両立している。
    Vùng ven biển của thành phố dung hòa cảnh quan và tiện ích.
  • 臨海地域への企業誘致が進展した。
    Thu hút doanh nghiệp vào vùng ven biển đã có tiến triển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 臨海 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?