1. Thông tin cơ bản
- Từ: 臨海(りんかい)
- Loại từ: danh từ (dùng bổ nghĩa trước danh từ: 臨海+N như 臨海地域)
- Nghĩa khái quát: giáp biển, ven biển; vùng/đặc điểm nằm sát biển
- Lĩnh vực: địa lý đô thị, quy hoạch, công nghiệp
- Ví dụ đi kèm: 臨海部/臨海地域/臨海工業地帯/東京臨海副都心
2. Ý nghĩa chính
臨海 chỉ tính chất tiếp giáp biển hoặc khu vực ven biển, thường dùng trong các kết hợp từ chuyên ngành: 臨海地域 (khu vực ven biển), 臨海工業地帯 (khu công nghiệp ven biển), 臨海部 (vùng giáp biển của đô thị).
3. Phân biệt
- 沿岸(えんがん): dải duyên hải, nhấn “theo dọc bờ biển”; tính địa lý chung hơn.
- 海沿い(うみぞい): văn nói, “dọc theo bờ biển”, dùng trong du lịch/đời sống.
- 湾岸(わんがん): vùng ven vịnh; hẹp hơn 臨海 nếu đối tượng là bờ vịnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng nhiều trong quy hoạch đô thị, công nghiệp, hạ tầng: 臨海部の再開発, 臨海高速鉄道.
- Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa: 臨海+N (臨海地域, 臨海公園, 臨海学校).
- Văn phong trang trọng, mang sắc thái kỹ thuật/chính sách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 沿岸 |
Gần nghĩa |
Duyên hải, dọc bờ biển |
Trung tính, địa lý tổng quát. |
| 海沿い |
Gần nghĩa (khẩu ngữ) |
Dọc theo biển |
Thân mật, đời sống/du lịch. |
| 湾岸 |
Liên quan |
Vùng ven vịnh |
Hẹp hơn; gắn với vịnh. |
| 内陸 |
Đối nghĩa |
Nội lục, sâu trong đất liền |
Đối lập về vị trí địa lý. |
| 臨海工業地帯 |
Cụm cố định |
Khu công nghiệp ven biển |
Thuật ngữ kinh tế – địa lý Nhật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 臨: áp sát, đối mặt, kề bên.
- 海: biển.
- Kết hợp: 臨+海 → “kề biển, giáp biển”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, các 臨海部 thường tập trung hạ tầng cảng, kho bãi, năng lượng; nhiều thành phố phát triển mô hình 臨海副都心 để tái phát triển bờ vịnh, kết hợp thương mại – du lịch – nhà ở. Từ này thiên về văn bản quy hoạch, báo cáo chính sách hơn là hội thoại thường ngày.
8. Câu ví dụ
- 市は臨海部の再開発を進めている。
Thành phố đang thúc đẩy tái phát triển khu ven biển.
- この地域は臨海工業が盛んだ。
Khu vực này công nghiệp ven biển rất phát triển.
- 駅から臨海公園まで歩いて10分だ。
Từ ga đến công viên ven biển đi bộ 10 phút.
- 臨海地域の防潮対策が強化された。
Các biện pháp chống triều cho vùng ven biển đã được tăng cường.
- 東京臨海副都心を観光した。
Tôi đã tham quan khu đô thị phụ ven biển Tokyo.
- 臨海部に物流拠点を設ける。
Thiết lập trung tâm logistics ở khu giáp biển.
- 新線は臨海エリアを縦断する。
Tuyến đường mới chạy xuyên khu ven biển.
- 夏は臨海学校で海の学習を行う。
Mùa hè có hoạt động học tập tại trường ven biển.
- 市の臨海部は景観と利便性が両立している。
Vùng ven biển của thành phố dung hòa cảnh quan và tiện ích.
- 臨海地域への企業誘致が進展した。
Thu hút doanh nghiệp vào vùng ven biển đã có tiến triển.