臨検 [Lâm Kiểm]

りんけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều tra hoặc kiểm tra tại chỗ; đột kích