• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đề
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: し.まる; し.まり; し.める; -し.め; -じ.め
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 797
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

締 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi tơ, chỉ → gợi ý về việc buộc), bên phải là phần 帝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buộc, thắt”. Về sau dùng để chỉ sự kết nối, liên kết.