引き締め [Dẫn Đề]
引締め [Dẫn Đề]
ひきしめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

thắt chặt

JP: 金融きんゆう政策せいさく実施じっしされている。

VI: Chính sách thắt chặt tài chính đang được thực hiện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

金融きんゆうめで金利きんり上昇じょうしょうするだろう。
Việc thắt chặt tài chính sẽ làm tăng lãi suất.
ここすうヶ月かげつかん、アメリカの金融きんゆう政策せいさく信用しんようめで特徴とくちょうづけられている。
Trong những tháng gần đây, chính sách tài chính của Mỹ được đặc trưng bởi việc thắt chặt tín dụng.

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài

Từ liên quan đến 引き締め