締め付け [Đề Phó]
締めつけ [Đề]
締付け [Đề Phó]
締付 [Đề Phó]
しめつけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

áp lực; kẹp chặt; siết chặt; buộc chặt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

インフレを抑制よくせいしようとして金融きんゆう政策せいさく偏重へんちょうすると、金融きんゆう、したがって景気けいき必要ひつよう以上いじょうけることになりかねない。
Nếu tập trung quá mức vào chính sách tài chính để kiềm chế lạm phát, có thể sẽ vô tình thắt chặt tài chính và do đó làm suy yếu nền kinh tế.

Hán tự

Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 締め付け