締約 [Đề Ước]
ていやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

kết luận

Hán tự

Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
Ước hứa; khoảng; co lại